приступ
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приступ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prístup |
khoa học | pristup |
Anh | pristup |
Đức | pristup |
Việt | prixtup |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]приступ gđ
- (припадок) cơn.
- приступ лихорадки — cơn sốt
- приступ кашля — cơn ho
- (атака, штурм) [trận, đợt] tập kịch, đột kích, tấn công, tiến công.
Tham khảo
[sửa]- "приступ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)