Bước tới nội dung

приступ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

приступ

  1. (припадок) cơn.
    приступ лихорадки — cơn sốt
    приступ кашля — cơn ho
  2. (атака, штурм) [trận, đợt] tập kịch, đột kích, tấn công, tiến công.

Tham khảo

[sửa]