присыпка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của присыпка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisýpka |
khoa học | prisypka |
Anh | prisypka |
Đức | prisypka |
Việt | prixypca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]присыпка gc
- (Sự) Rắc.
- присыпка свежей рыбы солью — [sự] rắc muối vào cá tươi
- (порошок) bột, phấn, thuốc bột.
- детская присыпка — phấn rôm, phấn trẻ con, bột tan
Tham khảo
[sửa]- "присыпка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)