Bước tới nội dung

присыпка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

присыпка gc

  1. (Sự) Rắc.
    присыпка свежей рыбы солью — [sự] rắc muối vào cá tươi
  2. (порошок) bột, phấn, thuốc bột.
    детская присыпка — phấn rôm, phấn trẻ con, bột tan

Tham khảo

[sửa]