Bước tới nội dung

присяга

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

присяга gc

  1. (Lời) Tuyên thệ, thề.
    принимать присягау — tuyên thệ, phát thệ, thề
    принимать присягау у кого-л. — chứng kiến lễ tuyên thệ của ai
    приводить кого-л. к присягае — bắt ai thề, bảo ai thề
    давать присягау — thề, tuyên thệ, thề nguyền, thề bồi, thệ ước

Tham khảo

[sửa]