Bước tới nội dung

притворный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

притворный

  1. Giả vờ, vờ vĩnh, giả đò.
    притворное равнодушие — [vẻ, sự] lãnh đạm vờ vĩnh
    притворные слёзы — những giọt nước mắt vờ vịt, khóc vờ, vờ khóc

Tham khảo

[sửa]