притворный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của притворный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritvórnyj |
khoa học | pritvornyj |
Anh | pritvorny |
Đức | pritworny |
Việt | pritvorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]притворный
- Giả vờ, vờ vĩnh, giả đò.
- притворное равнодушие — [vẻ, sự] lãnh đạm vờ vĩnh
- притворные слёзы — những giọt nước mắt vờ vịt, khóc vờ, vờ khóc
Tham khảo
[sửa]- "притворный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)