притеснение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của притеснение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritesnénije |
khoa học | pritesnenie |
Anh | pritesneniye |
Đức | pritesnenije |
Việt | pritexneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
притеснение gt
Tham khảo[sửa]
- "притеснение". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)