притолока
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của притолока
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prítoloka |
khoa học | pritoloka |
Anh | pritoloka |
Đức | pritoloka |
Việt | pritoloca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
притолока gc
Tham khảo[sửa]
- "притолока". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)