Bước tới nội dung

приторный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

приторный

  1. Ngọt sắc, ngọt gắt, quá ngọt.
  2. (перен.) Ngọt xớt, ngọt ngào, ngọt lịm.
    приторные комплименты — những lời tán tụng ngọt xớt (ngọt ngào)
    приторная улыбка — [nụ] cười ngọt xớt

Tham khảo

[sửa]