прихлебательский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прихлебательский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prihlebátel'skij |
khoa học | prixlebatel'skij |
Anh | prikhlebatelski |
Đức | prichlebatelski |
Việt | prikhlebatelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
прихлебательский (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "прихлебательский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)