Bước tới nội dung

прихотливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

прихотливый

  1. (капризный) đỏng đảnh, nũng nịu, khó tính, khó nết.
    прихотливый ребёнок — đứa bé nũng nịu (khó tính, khó nết)
  2. (причудливый) cầu kỳ, kỳ quặc, kỳ khôi, phiền toái.

Tham khảo

[sửa]