прицветник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прицветник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pricvétnik |
khoa học | pricvetnik |
Anh | pritsvetnik |
Đức | prizwetnik |
Việt | pritxvetnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прицветник gđ
Tham khảo[sửa]
- "прицветник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)