причитание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của причитание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pričitánije |
khoa học | pričitanie |
Anh | prichitaniye |
Đức | pritschitanije |
Việt | pritritaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]причитание gt
- (Sự, lời) Khóc than, than vãn, than thở.
- (обрядовая песня) [bài] vãn ca, ai khúc, ai ca, vãn.
- похоронные причитания — [bài] hò đưa linh, hát đưa vong
Tham khảo
[sửa]- "причитание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)