причитаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của причитаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pričitát'sja |
khoa học | pričitat'sja |
Anh | prichitatsya |
Đức | pritschitatsja |
Việt | pritritatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]причитаться Thể chưa hoàn thành
- (подлежать уплате) phải trả
- (следовать к получению) được lĩnh, được lãnh.
- с вас причитатьсяается пять рублей — anh phải trả năm rúp
- ему причитатьсяается десять рублей — ông ấy được lĩnh mười rúp
Tham khảo
[sửa]- "причитаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)