Bước tới nội dung

lĩnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lïʔïŋ˧˥lïn˧˩˨lɨn˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lḭ̈ŋ˩˧lïŋ˧˩lḭ̈ŋ˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

lĩnh

  1. Hàng dệt bằng , mặt bóng, thường dùng để may quần phụ nữ.

Động từ

[sửa]

lĩnh

  1. Nhận lấy về mình.
    Lĩnh lương.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]