пробковый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пробковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próbkovyj |
khoa học | probkovyj |
Anh | probkovy |
Đức | probkowy |
Việt | probcovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пробковый
- (Thuộc về) Bần, li-e, điên điển; (из пробки) [bằng] bần, li-e, điên điển.
- пробковый шлем — mũ li-e, mũ điên đỉển
- пробковый дуб — [cây] sồi bần, sồi li-e, sồi điên điển (Quercus suber L.)
Tham khảo
[sửa]- "пробковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)