Bước tới nội dung

пробковый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пробковый

  1. (Thuộc về) Bần, li-e, điên điển; (из пробки) [bằng] bần, li-e, điên điển.
    пробковый шлем — mũ li-e, mũ điên đỉển
    пробковый дуб — [cây] sồi bần, sồi li-e, sồi điên điển (Quercus suber L.)

Tham khảo

[sửa]