điên điển

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiən˧˧ ɗiə̰n˧˩˧ɗiəŋ˧˥ ɗiəŋ˧˩˨ɗiəŋ˧˧ ɗiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiən˧˥ ɗiən˧˩ɗiən˧˥˧ ɗiə̰ʔn˧˩

Danh từ[sửa]

điên điển

  1. Hoa hình con ong, màu vàng, dùng để nấu lẩu hoặc làm gỏi .
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)