Bước tới nội dung

проблема

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

проблема gc

  1. Vấn đề, vấn đề phức tạp.
    разрешить проблему — giải quyết vấn đề
    это меня не проблема — đối với tôi điều đó chẳng khó gì

Tham khảo

[sửa]