Bước tới nội dung

проверенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

проверенный

  1. Được thử thách, được tôi luyện, dày dạn, tốt.
    проверенный боец — chiến sĩ được thử thách (được tôi luyện, dày dạn)

Tham khảo

[sửa]