проводы
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проводы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próvody |
khoa học | provody |
Anh | provody |
Đức | prowody |
Việt | provođy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]проводы số nhiều ((скл. как м. 1a ))
Tham khảo
[sửa]- "проводы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)