Bước tới nội dung

проводы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

проводы số nhiều ((скл. как м. 1a ))

  1. (Sự, cuộc) Tiễn đưa, tiễn biệt, tống tiễn, tống biệt, hoan tống.

Tham khảo

[sửa]