прогалина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прогалина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progálina |
khoa học | progalina |
Anh | progalina |
Đức | progalina |
Việt | progalina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]прогалина gc (thông tục)
- Khoảng trống [trong rừng], quãng trống [trong rừng]; (лужайка) bãi cỏ [trong rừng].
- (промежуток) khoảng cách, khoảng trống.
Tham khảo
[sửa]- "прогалина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)