Bước tới nội dung

прогноз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прогноз

  1. (Sự, bản, điều) Dự đoán, dự báo; мед. [sự] tiên lượng.
    прогноз погоды — [sự, bản] dự báo thời tiết

Tham khảo

[sửa]