Bước tới nội dung

программа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

программа gc

  1. Chương trình; (план) kế hoạch; (краткое содержание) dàn bài.
    программа по матиматике — chương trình toán học
    программа действий — chưong trình hành động
    программа радиопередач на сегодня — chương trình phát thanh trong ngày hôm nay
    программа концерта — chưong trình hòa nhạc
    производственная программа — kế hoạch sản xuất
    программа для вычислительной машины — chương trình cho máy tính
  2. (партии и т. п. ) cương lĩnh.
    политическая программа — chính cương, cương lĩnh chính trị
    программа и устав партии — cương lĩnh và điều lệ của đảng
    принимать программу — thông qua cương lĩnh
    составлять программу — thảo ra cương lĩnh

Tham khảo

[sửa]