программа
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của программа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prográmma |
khoa học | programma |
Anh | programma |
Đức | programma |
Việt | programma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]программа gc
- Chương trình; (план) kế hoạch; (краткое содержание) dàn bài.
- программа по матиматике — chương trình toán học
- программа действий — chưong trình hành động
- программа радиопередач на сегодня — chương trình phát thanh trong ngày hôm nay
- программа концерта — chưong trình hòa nhạc
- производственная программа — kế hoạch sản xuất
- программа для вычислительной машины — chương trình cho máy tính
- (партии и т. п. ) cương lĩnh.
- политическая программа — chính cương, cương lĩnh chính trị
- программа и устав партии — cương lĩnh và điều lệ của đảng
- принимать программу — thông qua cương lĩnh
- составлять программу — thảo ra cương lĩnh
Tham khảo
[sửa]- "программа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)