программировать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của программировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | programmírovat' |
khoa học | programmirovat' |
Anh | programmirovat |
Đức | programmirowat |
Việt | programmirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
программировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запрограммировать))
Tham khảo[sửa]
- "программировать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)