программист
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của программист
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | programmíst |
| khoa học | programmist |
| Anh | programmist |
| Đức | programmist |
| Việt | programmixt |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
программист gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “программист”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)