прогреваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прогреваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progrevát'sja |
khoa học | progrevat'sja |
Anh | progrevatsya |
Đức | progrewatsja |
Việt | progrevatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прогреваться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "прогреваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)