Bước tới nội dung

продольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

продольный

  1. Dọc, theo chiều dọc, theo chiều dài.
    продольный разрез — (на чертеже) — tiết diện dọc, mặt cắt dọc
    продольная распиловка брёвен — sự cưa dọc (xẻ dọc) các súc gỗ

Tham khảo

[sửa]