Bước tới nội dung

проездной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

проездной

  1. (Để) Đi tầu, đi xe.
    проездной билет — vé [đi] tầu, vé [đi] xe

Tham khảo

[sửa]