проект
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của проект
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | projékt |
| khoa học | proekt |
| Anh | proyekt |
| Đức | projekt |
| Việt | proiect |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
проект gđ
- (какого-л. сооружения) [bản] thiết kế, đồ án thiết kế.
- разработать проект — lập bản đồ án thiết kế, làm bản thiết kế
- (какого-л. документа) [bản] dự án, dự thảo.
- проект соглашения — [bản] dự thảo hiệp định, dự án hiệp định
- проект закона — [bản] dự luật, dự án luật
- проект резолюций — [bản] dự thảo nghị quyết, dự án nghị quyết
- (замысел) dự định, ý định.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “проект”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)