dự thảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̰ʔ˨˩ tʰa̰ːw˧˩˧jɨ̰˨˨ tʰaːw˧˩˨˨˩˨ tʰaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ˨˨ tʰaːw˧˩ɟɨ̰˨˨ tʰaːw˧˩ɟɨ̰˨˨ tʰa̰ːʔw˧˩

Danh từ[sửa]

dự thảo

  1. Bản thảo đầu tiên, chưa chính thức.
    Dự thảo hiến pháp sửa đổi.