Bước tới nội dung

проекционный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

проекционный

  1. (Thuộc về) Chiếu, chiếu hình.
    проекционный аппарат — [cái] máy chiếu
    фонарь а) — [cái] máy chiếu; б) — (детский) [cái, cây] đèn chiếu

Tham khảo

[sửa]