Bước tới nội dung

проекция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

проекция gc

  1. (кино.) [sự] chiếu, chiếu hình.
    мат. — phép chiếu, hình chiếu

Tham khảo

[sửa]