проекция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của проекция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | projékcija |
khoa học | proekcija |
Anh | proyektsiya |
Đức | projekzija |
Việt | proiectxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
проекция gc
Tham khảo[sửa]
- "проекция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)