прожектор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прожектор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prožéktor |
khoa học | prožektor |
Anh | prozhektor |
Đức | proschektor |
Việt | progiector |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]прожектор gđ (, 1c)
Tham khảo
[sửa]- "прожектор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)