прожорливость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

прожорливость gc

  1. (Tính) Phàm ăn, háu ăn, ăn tục.

Tham khảo[sửa]