Bước tới nội dung

прозвище

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прозвище gt

  1. Tên lóng, tục danh, biệt danh, tên gọi đùa.
    дать прозвище кому-л. — đặt tên lóng cho ai
    получить прозвище — mang tên lóng, bị đặt biệt danh, bị gọi đùa

Tham khảo

[sửa]