прозывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прозывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prozyvát' |
khoa học | prozyvat' |
Anh | prozyvat |
Đức | prosywat |
Việt | prodyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прозывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прозвать) ‚(В)
- Đặt tên lóng, đặt tên lóng, gọi đùa, đặt tên.
- его прозвали... — người ta gọi đùa nó là..., tên lóng của nó là..., tục danh của anh ấy là...
Tham khảo
[sửa]- "прозывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)