прозябать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прозябать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prozjábat' |
khoa học | prozjabat' |
Anh | prozyabat |
Đức | prosjabat |
Việt | prodiabat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прозябать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "прозябать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)