произведение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của произведение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proizvedénije |
khoa học | proizvedenie |
Anh | proizvedeniye |
Đức | proiswedenije |
Việt | proidveđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]произведение gt
- Tác phẩm, trước tác, sản phẩm.
- произведение искусства — tác phẩm (trước tác) nghệ thuật
- гениальное произведение — trước tác (tác phẩm) thiên tài, tuyệt tác
- литературное произведение — tác phẩm (trước tác) văn học
- избранные произведения — những tác phẩm chọn lọc, tuyển tập [giai phẩm]
- (мат.) Tích số, tích.
Tham khảo
[sửa]- "произведение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)