произведение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
произведение gt
- Tác phẩm, trước tác, sản phẩm.
- произведение искусства — tác phẩm (trước tác) nghệ thuật
- гениальное произведение — trước tác (tác phẩm) thiên tài, tuyệt tác
- литературное произведение — tác phẩm (trước tác) văn học
- избранные произведения — những tác phẩm chọn lọc, tuyển tập [giai phẩm]
- (мат.) Tích số, tích.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)