Bước tới nội dung

произведение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

произведение gt

  1. Tác phẩm, trước tác, sản phẩm.
    произведение искусства — tác phẩm (trước tác) nghệ thuật
    гениальное произведение — trước tác (tác phẩm) thiên tài, tuyệt tác
    литературное произведение — tác phẩm (trước tác) văn học
    избранные произведения — những tác phẩm chọn lọc, tuyển tập [giai phẩm]
  2. (мат.) Tích số, tích.

Tham khảo

[sửa]