Bước tới nội dung

прокалывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прокалывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: проколот))

  1. Đâm thủng, chọc thủng, xiên thủng, dùi thủng, đột thủng, đục thủng, làm thủng.
    прокалывать нарыв — chích nhọt
  2. (колющим оружием) đâm.
    проколоть кого-л. штыком — đâm ai bằng lưỡi lê

Tham khảo

[sửa]