прокуратура
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прокуратура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokuratúra |
khoa học | prokuratura |
Anh | prokuratura |
Đức | prokuratura |
Việt | procuratura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прокуратура gc
Tham khảo[sửa]
- "прокуратура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)