Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 公訴.
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
công tố
- Điều tra, truy tố và buộc tội kẻ phạm pháp trước toà án.
- Cơ quan công tố.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Công tố, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
-