Bước tới nội dung

công tố

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 公訴.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ to˧˥kəwŋ˧˥ to̰˩˧kəwŋ˧˧ to˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ to˩˩kəwŋ˧˥˧ to̰˩˧

Động từ

[sửa]

công tố

  1. Điều tra, truy tốbuộc tội kẻ phạm pháp trước toà án.
    Cơ quan công tố.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Công tố, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam