проламывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проламывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prolámyvat' |
khoa học | prolamyvat' |
Anh | prolamyvat |
Đức | prolamywat |
Việt | prolamyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]проламывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проломить) ‚(В)
- Làm vỡ, đập vỡ; (продырявливать) đục thủng, làm thủng, đâm thủng.
- проломить кому-л. — голову — đập vỡ đầu ai
- проломить дверь — đâm thủng (đập vỡ) cánh cửa
Tham khảo
[sửa]- "проламывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)