пролежать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пролежать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proležát' |
khoa học | proležat' |
Anh | prolezhat |
Đức | proleschat |
Việt | prolegiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пролежать Hoàn thành
- Nằm dài, nằm ì, nằm bẹp, nằm mãi, nằm [lâu].
- пролежать в постели три месяца — nằm liệt giường (ốm nằm bẹp) ba tháng trời
- письмо пролежатьало на почте больше месяца — lá thư nằm ì (nằm mãi) trên một tháng trời ở bưu điện
Tham khảo[sửa]
- "пролежать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)