Bước tới nội dung

пролежать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пролежать Hoàn thành

  1. Nằm dài, nằm ì, nằm bẹp, nằm mãi, nằm [lâu].
    пролежать в постели три месяца — nằm liệt giường (ốm nằm bẹp) ba tháng trời
    письмо пролежатьало на почте больше месяца — lá thư nằm ì (nằm mãi) trên một tháng trời ở bưu điện

Tham khảo

[sửa]