Bước tới nội dung

промеькнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

промеькнуть Hoàn thành

  1. прям. и перен. — thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy ra
    у меня промеькнутьула — một ý nghĩ thoáng hiện(vụt nảy) ra trong óc tôi
  2. (о времени) vụt qua, nhanh chóng trôi qua, thấm thoắt đi qua.
    лето промеькнутьуло — mùa hè thấm thoát đi qua, mùa hạ nhanh chóng trôi qua
    перен. — (обнаружиться) thoáng hiện, hơi lộ ra
    в его словах промеькнутьула насмешка — trong những lời nói của nó thoáng hiện vẻ chế nhạo

Tham khảo

[sửa]