промеькнуть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của промеькнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prome'knút' |
khoa học | prome'knut' |
Anh | promeknut |
Đức | promeknut |
Việt | promecnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]промеькнуть Hoàn thành
- прям. и перен. — thoáng hiện ra, chợt hiện ra, vụt nảy ra
- у меня промеькнутьула — một ý nghĩ thoáng hiện(vụt nảy) ra trong óc tôi
- (о времени) vụt qua, nhanh chóng trôi qua, thấm thoắt đi qua.
- лето промеькнутьуло — mùa hè thấm thoát đi qua, mùa hạ nhanh chóng trôi qua
- перен. — (обнаружиться) thoáng hiện, hơi lộ ra
- в его словах промеькнутьула насмешка — trong những lời nói của nó thoáng hiện vẻ chế nhạo
Tham khảo
[sửa]- "промеькнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)