промозглый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của промозглый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promózglyj |
khoa học | promozglyj |
Anh | promozgly |
Đức | promosgly |
Việt | promodgly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]промозглый
Tham khảo
[sửa]- "промозглый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)