Bước tới nội dung

промозглый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

промозглый

  1. Ẩm, ẩm sì, ẩm sẫm; (о погоде) ẩm ướt, ẩm thấp.

Tham khảo

[sửa]