промышленность
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
промышленность gc
- (Nền, nghành) Công nghiệp, kỹ nghệ, công nghệ.
- химическая промышленность — công nghiệp hóa chất (hóa học)
- автомобильная промышленность — công nghiệp ô tô
- швейная промышленность — công nghiệp may mặc
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)