Bước tới nội dung

промышленность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

промышленность gc

  1. (Nền, nghành) Công nghiệp, kỹ nghệ, công nghệ.
    химическая промышленность — công nghiệp hóa chất (hóa học)
    автомобильная промышленность — công nghiệp ô tô
    швейная промышленность — công nghiệp may mặc

Tham khảo

[sửa]