промышлять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của промышлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promyšlját' |
khoa học | promyšljat' |
Anh | promyshlyat |
Đức | promyschljat |
Việt | promysliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
промышлять Thể chưa hoàn thành
- (В) (добывать) săn bắn, săn bắt, săn, bắt.
- (Т) (заниматься промыслом) làm nghề.
- промышлять охотой — làm nghề săn bắn (săn bắt)
Tham khảo[sửa]
- "промышлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)