Bước tới nội dung

проныра

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

проныра gđc (,(скл. как ж. 1a ) разг.)

  1. Kẻ ranh vặt, người láu lỉnh.

Tham khảo

[sửa]