прописной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прописной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propisnój |
khoa học | propisnoj |
Anh | propisnoy |
Đức | propisnoi |
Việt | propixnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]прописной
- (общеизвестный) thông thường, đương nhiên, nhàm rỗi, cũ rích.
- прописная истина — chân lí cũ rích, sự thật thông thường, lẽ đương nhiên
- прописная буква — chữ hoa
Tham khảo
[sửa]- "прописной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)