Bước tới nội dung

прописной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

прописной

  1. (общеизвестный) thông thường, đương nhiên, nhàm rỗi, cũ rích.
    прописная истина — chân lí cũ rích, sự thật thông thường, lẽ đương nhiên
    прописная буква — chữ hoa

Tham khảo

[sửa]