Bước tới nội dung

проповедь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

проповедь gc

  1. рел., перен. — thuyết giáo, thuyết pháp
  2. (перен.) (распространение какого-л. учения, теории) — [sự] tuyên truyền, cổ xúy, truyền bá.

Tham khảo

[sửa]