просматривать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của просматривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosmátrivat' |
khoa học | prosmatrivat' |
Anh | prosmatrivat |
Đức | prosmatriwat |
Việt | proxmatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]просматривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: просмотреть) ‚(В)
- (прочитывать) đọc lướt qua, xem qua.
- просматривать газеты — đọc lướt qua (xem qua) các báo
- бегло просмотреть книгу — xem qua quyển sách
- (ознакамливаться) xem.
- просматривать новый фильм — xem phim mới
- (не замечать) không trông thấy, không nom thấy, không nhân thấy, bỏ qua.
- просматривать ошибку — không nhận thấy chỗ sai
- .
- все глаза просмотреть — nóng lòng chờ đợi; trông mòn con mắt (поэт.)
Tham khảo
[sửa]- "просматривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)