просовывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

просовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: просунуть) ‚(В)

  1. Thò... qua, đút... vào, xỏ... vào, thọc... vào.
    просунуть голову в окно — thò đầu qua cửa sổ
    просунуть ключ в замок двери — (đút) chìa vào ổ khóa cửa

Tham khảo[sửa]