просовывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của просовывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosóvyvat' |
khoa học | prosovyvat' |
Anh | prosovyvat |
Đức | prosowywat |
Việt | proxovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
просовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: просунуть) ‚(В)
- Thò... qua, đút... vào, xỏ... vào, thọc... vào.
- просунуть голову в окно — thò đầu qua cửa sổ
- просунуть ключ в замок двери — (đút) chìa vào ổ khóa cửa
Tham khảo[sửa]
- "просовывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)